Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? Đâu là những thuật ngữ thông dụng nhất mà bạn cần nắm bắt khi làm trong lĩnh vực sự kiện? Hãy cùng MARCOM EVENT điểm qua 30+ từ sau đây nhé.
Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì?
Tổ chức sự kiện tiếng Anh được gọi là “Event Organization” hoặc “Event Management”. Cụ thể:
- Event Organization: Tập trung vào việc lên kế hoạch và tổ chức các sự kiện từ nhỏ đến lớn.
- Event Management: Thường được sử dụng để chỉ toàn bộ quá trình quản lý sự kiện, bao gồm lập kế hoạch, triển khai, điều phối và kiểm soát mọi hoạt động liên quan đến sự kiện.
Cả hai thuật ngữ này đều được dùng phổ biến trong ngành công nghiệp sự kiện, tùy thuộc vào ngữ cảnh và quy mô hoạt động.
Một số thuật ngữ tổ chức sự kiện thông dụng nhất
Bên cạnh thuật ngữ tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì, sau đây, hãy cùng liệt kê một số thuật ngữ thông dụng khác mà bạn cũng cần nắm bắt:
Với sự kiện doanh nghiệp
- Corporate Event
Là sự kiện do doanh nghiệp tổ chức nhằm đạt được mục tiêu cụ thể như quảng bá thương hiệu, đào tạo, tri ân khách hàng hoặc giới thiệu sản phẩm.
- MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions)
Là loại hình sự kiện liên quan đến các cuộc họp, chương trình khích lệ nhân viên, hội nghị và triển lãm.
- Keynote Speaker
Diễn giả chính, người trình bày chủ đề trọng tâm trong một sự kiện, thường là nhân vật có ảnh hưởng trong lĩnh vực.
- Venue
Địa điểm tổ chức sự kiện, có thể là khách sạn, hội trường, trung tâm triển lãm, hoặc không gian ngoài trời.
- Agenda
Lịch trình hoặc chương trình chi tiết của sự kiện, bao gồm thời gian, nội dung và các hoạt động diễn ra. Đây cũng là thuật ngữ bạn cần biết bên cạnh ý nghĩa tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì.
- Audience Engagement
Sự tương tác và kết nối với khán giả tham dự, đảm bảo họ tham gia và quan tâm đến nội dung sự kiện.
- AV (Audio-Visual) Equipment
Thiết bị nghe nhìn như micro, loa, màn hình LED, máy chiếu, được sử dụng để hỗ trợ phần trình bày.
- Breakout Session
Phiên họp nhỏ trong sự kiện lớn, nơi người tham dự được chia thành nhóm nhỏ để thảo luận hoặc thực hành chuyên sâu.
- Brand Activation
Các hoạt động quảng bá thương hiệu trong sự kiện để tăng nhận diện và tạo ấn tượng với khách hàng.
- Event Flow
Trình tự hoặc luồng hoạt động của sự kiện, đảm bảo mọi thứ diễn ra mượt mà theo kế hoạch.
Với sự kiện giải trí
- Live Show
Bên cạnh ý nghĩa tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì, bạn có thể cũng từng nghe đến từ “Live Show”. Từ này ý chỉ một buổi biểu diễn trực tiếp, thường được tổ chức để giải trí, như ca nhạc, hài kịch, hoặc biểu diễn sân khấu.
- Concert
Buổi hòa nhạc hoặc biểu diễn ca nhạc lớn, thường có sự tham gia của nghệ sĩ nổi tiếng và được tổ chức tại các địa điểm như sân vận động hoặc nhà hát.
- Backstage
Khu vực hậu trường, nơi các nghệ sĩ và nhân viên hậu cần chuẩn bị trước khi biểu diễn.
- Soundcheck
Quá trình kiểm tra âm thanh và thiết bị trước khi sự kiện diễn ra để đảm bảo chất lượng.
- Stage Design
Thiết kế sân khấu, bao gồm bố cục, ánh sáng, đạo cụ và màn hình để tạo ra trải nghiệm thị giác ấn tượng.
- Lineup
Danh sách các nghệ sĩ, ban nhạc hoặc tiết mục sẽ biểu diễn trong sự kiện.
- Headliner
Nghệ sĩ hoặc ban nhạc chính, thường là điểm nhấn của sự kiện và biểu diễn cuối cùng.
- Festival
Lễ hội giải trí kéo dài, bao gồm nhiều hoạt động, buổi biểu diễn, hoặc gian hàng, diễn ra trong vài ngày.
- Open Mic
Sự kiện mở, nơi người tham gia (không chuyên hoặc chuyên nghiệp) có cơ hội biểu diễn trước khán giả.
- Seating Plan
Sơ đồ chỗ ngồi, giúp sắp xếp vị trí khán giả theo khu vực vé hoặc loại chỗ ngồi (VIP, phổ thông, đứng).
Với sự kiện văn hóa
- Cultural Festival
Bên cạnh ý nghĩa từ tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì, bạn cũng nên biết từ “Cultural Festival” – nghĩa là lễ hội văn hóa, thường diễn ra để tôn vinh các giá trị văn hóa, truyền thống hoặc bản sắc dân tộc.
- Exhibition
Triển lãm văn hóa, nơi trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, đồ thủ công, hoặc di sản văn hóa.
- Heritage Event
Sự kiện di sản nhằm giới thiệu và bảo tồn các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của một cộng đồng.
- Art Performance
Biểu diễn nghệ thuật, bao gồm múa, kịch, âm nhạc truyền thống hoặc các hình thức nghệ thuật khác.
- Cultural Exchange
Sự kiện giao lưu văn hóa giữa các quốc gia hoặc vùng miền để thúc đẩy hiểu biết và hợp tác.
- Traditional Craft Showcase
Trình diễn nghề thủ công truyền thống, giới thiệu cách làm và sản phẩm như dệt lụa, làm gốm, hoặc điêu khắc.
- Storytelling Session
Hoạt động kể chuyện văn hóa, thường tập trung vào truyền thuyết, lịch sử hoặc phong tục truyền thống.
- Cultural Parade
Diễu hành văn hóa, với sự tham gia của các nhóm biểu diễn, trang phục truyền thống và hoạt động mô phỏng văn hóa.
- Folk Music Concert
Buổi hòa nhạc nhạc dân gian biểu diễn các bài hát và nhạc cụ truyền thống.
- Cuisine Showcase
Trình diễn ẩm thực, giới thiệu các món ăn đặc trưng của một nền văn hóa hoặc vùng miền.
Tạm kết
Như vậy, bạn đã biết tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì cũng như nghĩa của hơn 30 thuật ngữ thông dụng nhất trong lĩnh vực sự kiện. Hiểu được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với những người trong cùng lĩnh vực, từ đó có thể làm việc hiệu quả hơn.
XEM THÊM