Pool nghĩa là gì? Khám phá cách dùng của “pool” trong tiếng Anh

Đánh giá post

Trong tiếng Anh, có những từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang nhiều lớp nghĩa thú vị, và “pool” chính là một ví dụ điển hình. Tùy vào ngữ cảnh, “pool” có thể chỉ một hồ nước, một trò chơi bi-a hay thậm chí là một nhóm tài nguyên được chia sẻ. Vậy chính xác pool nghĩa là gì và cách dùng ra sao cho đúng? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây.

Pool nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Từ “pool” trong tiếng Anh là một danh từ và cũng có thể được dùng như một động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Mỗi cách dùng đều mang ý nghĩa riêng, phổ biến trong cả đời sống hàng ngày và lĩnh vực chuyên môn.

pool-nghia-la-gi

Ở dạng danh từ, “pool” thường được hiểu là hồ bơi – nơi mọi người bơi lội để giải trí hoặc rèn luyện sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn có thể mang nghĩa vũng nước nhỏ được hình thành tự nhiên sau mưa hoặc bên cạnh suối.

Ví dụ:

  • The kids are playing in the swimming pool. (Bọn trẻ đang chơi trong hồ bơi.)
  • After the rain, a small pool of water formed on the road. (Sau cơn mưa, một vũng nước nhỏ hình thành trên mặt đường.)

pool-nghia-la-gi-1

Ở dạng động từ, pool nghĩa là gì được hiểu là gom góp hoặc chia sẻ tài nguyên chung, đặc biệt khi nhiều người hoặc tổ chức đóng góp vào một nguồn lực tập thể như tiền bạc, kiến thức, hoặc thiết bị.

Ví dụ:

  • The companies pooled their resources to fund the new research project. (Các công ty đã góp chung nguồn lực để tài trợ cho dự án nghiên cứu mới.)
  • We decided to pool our money to buy a gift for the teacher. (Chúng tôi quyết định góp tiền để mua quà tặng cô giáo.)

Các nghĩa mở rộng phổ biến của “pool”

Khi tìm hiểu sâu hơn về pool nghĩa là gì, bạn sẽ thấy rằng từ này không chỉ dừng lại ở những nghĩa cơ bản như hồ bơi hay vũng nước. Trên thực tế, “pool” còn được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau với những hàm ý chuyên biệt.

Trong kinh doanh, khi nhắc đến pool, người ta thường liên tưởng đến các cụm như talent pool – kho ứng viên tiềm năng mà doanh nghiệp xây dựng để phục vụ nhu cầu tuyển dụng sau này, hoặc resource pool – nguồn lực dùng chung, bao gồm nhân sự, tài nguyên kỹ thuật, hoặc dữ liệu hỗ trợ các phòng ban khác nhau.

  • Ví dụ: A well-managed talent pool helps reduce hiring time.

pool-nghia-la-gi-2

Trong công nghệpool nghĩa là gì cũng mang một ý nghĩa quan trọng. Mining pool là nơi nhiều cá nhân hợp tác đào tiền mã hóa để tăng hiệu quả và chia phần thưởng, còn connection pool là tập hợp các kết nối đã được thiết lập sẵn giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu, giúp rút ngắn thời gian phản hồi.

  • Ví dụ: The app uses a connection pool to handle multiple database requests efficiently.

Trong thể thao, pool là tên gọi phổ biến của trò chơi bi-a, nơi người chơi dùng gậy đánh bóng vào lỗ theo luật định.

pool-nghia-la-gi-3

  • Ví dụ: We played a few games of pool at the bar.

Trong thể thao, pool là tên gọi phổ biến của trò chơi bi-a, nơi người chơi dùng gậy đánh bóng vào lỗ theo luật định. Đây là một hoạt động giải trí được ưa chuộng ở nhiều quốc gia.

  • Ví dụ: They created an investment pool to back a tech startup.

Cách dùng “pool” trong câu tiếng Anh

Khi tìm hiểu pool nghĩa là gì, bạn không chỉ cần hiểu nghĩa từ vựng mà còn phải biết cách áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến và ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng “pool” một cách chính xác và tự nhiên hơn trong câu tiếng Anh.

Dạng danh từ – “a pool of something”

Cấu trúc này được dùng để chỉ một lượng lớn người, vật hoặc tài nguyên cùng loại.

pool-nghia-la-gi-4

Ví dụ:

  • The company has a pool of talented engineers ready to take on new projects. (Công ty có một nhóm kỹ sư tài năng sẵn sàng đảm nhận dự án mới.)

Dạng động từ pool nghĩa là gì – “to pool resources/money/efforts”

Khi “pool” là động từ, nó thường đi với các danh từ như resources (nguồn lực), money (tiền), hoặc efforts (nỗ lực), mang ý nghĩa “góp chung lại”.

Ví dụ:

  • They pooled their money to buy a farewell gift for their teacher. (Họ góp tiền để mua quà chia tay tặng cô giáo.)

pool-nghia-la-gi-5

Dạng cụm từ cố định – “swimming pool / talent pool / investment pool”

Một số cụm từ cố định có “pool” đi kèm danh từ khác để thể hiện một khái niệm cụ thể.

Ví dụ:

  • She goes to the swimming pool every weekend to relax. (Cô ấy đi bơi mỗi cuối tuần để thư giãn.)
  • The company is building a strong talent pool for future leadership roles. (Công ty đang xây dựng đội ngũ nhân tài cho các vị trí lãnh đạo trong tương lai.)

Việc luyện tập các mẫu câu này sẽ giúp bạn sử dụng “pool” linh hoạt và phù hợp hơn trong cả văn nói và văn viết.

Tạm kết

Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ pool nghĩa là gì và cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau – từ đời sống thường ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như công nghệ, tài chính hay kinh doanh. Việc nắm vững ý nghĩa và cấu trúc đi kèm sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và học tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để từ “pool” trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn nhé!

Xem thêm:

Kịch bản chương trình là gì? Cách xây dựng kịch bản cho mọi sự kiện

Event Management là gì? Làm gì? Tại sao sự kiện luôn cần “EM”?

Contact Me on Zalo