Trong lĩnh vực sự kiện, có rất nhiều thuật ngữ thú vị mà bạn cần nắm bắt. Điển hình như tổ chức tiếng Anh là gì, hay những khái niệm như Event Planning, Event Coordinator,… Hãy cùng MARCOM tìm hiểu một số thuật ngữ khác trong lĩnh vực này nhé.
Tổ chức tiếng Anh là gì?
“Tổ chức” trong tiếng Anh có thể dịch là “organization” hoặc “organize” tuỳ thuộc vào ngữ cảnh:
Organization: Danh từ, thường chỉ một tổ chức, cơ quan, hoặc đơn vị.
Ví dụ: “The World Health Organization (WHO)” — Tổ chức Y tế Thế giới.
Organize: Động từ, thường dùng để chỉ hành động sắp xếp, tổ chức sự kiện hoặc chuẩn bị công việc.
Ví dụ: “They organized an event” — Họ đã tổ chức một sự kiện.
Đây là thuật ngữ cơ bản mà ai cũng biết, nhất là trong lĩnh vực tổ chức sự kiện nói riêng.
Một số thuật ngữ trong lĩnh vực tổ chức sự kiện
Bên cạnh khái niệm tổ chức tiếng Anh là gì, hãy cùng tham khảo thêm một số thuật ngữ quan trọng khác sau đây:
Thuật ngữ cơ bản
Event Planning – Lập kế hoạch sự kiện: Quá trình chuẩn bị và tổ chức một sự kiện, bao gồm việc xác định mục tiêu, lựa chọn địa điểm, lập lịch trình, và quản lý các chi tiết liên quan.
Venue – Địa điểm tổ chức: Nơi diễn ra sự kiện như hội trường, trung tâm hội nghị, nhà hàng, hoặc không gian ngoài trời. Việc chọn địa điểm phù hợp là yếu tố quan trọng trong thành công của sự kiện.
Event Coordinator – Điều phối viên sự kiện: Người chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động diễn ra trong sự kiện, đảm bảo mọi thứ diễn ra theo kế hoạch và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Attendee – Người tham dự: Các khách mời, người tham gia hoặc đối tượng tham gia sự kiện.
Catering – Dịch vụ ăn uống: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống cho sự kiện, bao gồm cả việc chuẩn bị, bày biện, và phục vụ theo yêu cầu của khách hàng.
Agenda – Chương trình sự kiện: Bảng kế hoạch hoặc lịch trình các hoạt động diễn ra trong sự kiện, giúp người tham dự nắm bắt rõ các nội dung chính của chương trình.
Logistics – Hậu cần: Các công việc liên quan đến tổ chức và sắp xếp các nguồn lực, như vận chuyển, lắp đặt thiết bị và quản lý thời gian trong sự kiện.
Thuật ngữ nâng cao
Registration – Đăng ký tham dự: Quá trình đăng ký hoặc ghi danh người tham dự trước hoặc trong sự kiện, thu thập thông tin cá nhân và cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện.
AV (Audio-Visual) – Âm thanh và hình ảnh: Các thiết bị âm thanh và hình ảnh cần thiết cho sự kiện như micro, loa, màn hình chiếu và máy chiếu.
Emcee (Master of Ceremonies) – Người dẫn chương trình: Người chịu trách nhiệm dẫn dắt và điều phối chương trình, giúp kết nối các phần của sự kiện với nhau và tạo bầu không khí cho người tham dự.
Keynote Speaker – Diễn giả chính: Người phát biểu hoặc diễn giả chính của sự kiện, thường là người có tầm ảnh hưởng hoặc chuyên gia trong lĩnh vực liên quan đến nội dung của sự kiện.
Breakout Session – Phiên thảo luận nhóm nhỏ: Một phần của sự kiện, nơi người tham gia chia thành các nhóm nhỏ để thảo luận hoặc đào tạo về các chủ đề cụ thể.
Backdrop – Phông nền sân khấu: Tấm nền hoặc phông trang trí phía sau sân khấu để tạo điểm nhấn và tăng tính chuyên nghiệp cho sự kiện.
Invitation – Thư mời: Tài liệu hoặc thiệp mời người tham dự đến sự kiện, có thể là bản in hoặc bản điện tử.
Post-Event Evaluation – Đánh giá sau sự kiện: Quá trình tổng kết và đánh giá hiệu quả của sự kiện sau khi kết thúc, nhằm rút kinh nghiệm cho các sự kiện tương lai.
Một số thuật ngữ quan trọng khác
Bên cạnh khái niệm tổ chức tiếng Anh và các thuật ngữ nói trên, sau đây là một số thuật ngữ đặc biệt khác mà bạn cần nắm bắt:
Event ROI (Return on Investment) – Lợi tức đầu tư sự kiện: Là chỉ số đo lường hiệu quả của sự kiện bằng cách so sánh chi phí tổ chức với lợi ích thu được. ROI giúp đánh giá xem sự kiện có mang lại giá trị tương xứng với chi phí bỏ ra hay không.
Hybrid Event – Sự kiện kết hợp: Loại sự kiện kết hợp giữa trực tiếp và trực tuyến, cho phép người tham dự lựa chọn tham gia theo cách phù hợp nhất.
Engagement Rate – Tỷ lệ tương tác: Thước đo mức độ tương tác của người tham dự với các hoạt động trong sự kiện, gồm có tham gia thảo luận, đặt câu hỏi, chia sẻ trên mạng xã hội,…
Event Flow – Dòng chảy sự kiện: Khái niệm chỉ sự liên tục và mạch lạc trong các hoạt động của sự kiện, từ mở đầu đến kết thúc. Dòng chảy sự kiện được thiết kế cẩn thận để đảm bảo trải nghiệm mượt mà, không có điểm chết thời gian hoặc các khoảng trống.
Stakeholder Management – Quản lý các bên liên quan: Quá trình quản lý và xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan của sự kiện như nhà tài trợ, nhà cung cấp, khách hàng và các đối tác. Quản lý tốt các bên liên quan giúp đảm bảo sự kiện diễn ra suôn sẻ và có sự hỗ trợ từ nhiều phía.
Tạm kết
Như vậy, bạn đã biết ý nghĩa tổ chức tiếng Anh là gì và hàng loạt thuật ngữ khác trong lĩnh vực tổ chức sự kiện. Nắm được các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp và trao đổi hiệu quả hơn với đối tác, khách hàng cũng như đồng nghiệp trong bộ phận và tổ chức, doanh nghiệp.
XEM THÊM